単語:chất độc
意味:chất độcは「毒物」、「有毒物質」を指します。自然界に存在するものや人工的に作られたものなどが含まれ、生命に対して有害な影響を及ぼす物質です。
類義語・対義語:
類義語:chất gây hại(有害物質)、thuốc độc(毒薬)
対義語:chất an toàn(安全物質)、chất không độc(無毒物質)
解説:
chất độcはさまざまな形で存在し、例えば化学物質や生物由来の毒などがあります。その性質によって、急性中毒を引き起こすものや、長期的に影響を及ぼすものもあります。日常生活においては、有害物質として知られる農薬や化学薬品なども含まれるため、注意が必要です。また、類義語と対義語の使い分けとしては、chất độcは通常、有害であることが強調されますが、chất an toànや chất không độcは安全性が強調される場合に使用されます。
例文:
・Nhiều loại hóa chất độc hại được sử dụng trong ngành công nghiệp.
(多くの有害な化学物質が産業で使用されています。)
・Chúng ta cần phải biết cách xử lý chất độc an toàn để bảo vệ sức khỏe.
(私たちは、健康を守るために安全に毒物を取り扱う方法を知る必要があります。)
・Có nhiều loài cây có chất độc mà con người không nên chạm vào.
(人間が触れてはいけない有毒な植物がたくさんあります。)
・Khi tiếp xúc với chất độc, bạn cần lập tức gọi cấp cứu.
(毒物に接触した場合は、すぐに救急を呼ぶ必要があります。)
・Chất độc có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người.
(毒物は人間の健康に深刻な影響を及ぼす可能性があります。)