AI解説
単語:bản chất
意味:bản chất có nghĩa là bản thể, tính chất cơ bản hoặc đặc điểm cốt lõi của một sự vật, sự việc nào đó.
類義語・対義語:
類義語:tính chất, đặc tính
対義語:bề ngoài, hình thức
解説:Bản chất là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ những gì cốt lõi, sâu xa và thường không dễ dàng nhận ra. Nó có thể liên quan đến tính chất tự nhiên của một người, một sự việc, hoặc một hiện tượng. Bản chất không bị ảnh hưởng nhiều bởi các yếu tố bên ngoài hay những biến đổi ngắn hạn mà thường thể hiện sự ổn định và xác thực.
Bản chất có thể được hiểu sâu hơn khi so sánh với hình thức bên ngoài. Ví dụ, một người có thể có vẻ ngoài rất thu hút, nhưng bản chất của họ có thể không được như thế. Do đó, để hiểu biết và đánh giá một điều gì đó, việc tìm hiểu bản chất là rất quan trọng.
例文:
・Bản chất của sự việc này là người gây ra rắc rối không phải là tôi.
・Mặc dù bên ngoài có vẻ không hấp dẫn, nhưng bản chất của người ấy rất tốt.
・Chúng ta cần phải tìm ra bản chất của vấn đề để đưa ra giải pháp hiệu quả.
以上でフォーマットは終わりです。