単語:thể chất
意味:体の構造や状態、身体的特徴
類義語・対義語:
類義語:cơ thể (体)、tình trạng sức khỏe (健康状態)
対義語:tinh thần (精神)、tâm hồn (心)
解説:
「thể chất」は、人の身体の状態や健康状態を表す言葉です。一般的には、肉体的な特徴や体格に関連付けられることが多く、体力や健康状態を示す際に使われます。この言葉は、個々の体の構造や健康レベルを比較する際によく用いられます。類義語である「cơ thể」はより一般的な「体」を指し、特に肉体的な側面に焦点を当てています。一方で、「tình trạng sức khỏe」は健康の状態そのものを強調する際に使用されることが多いです。対義語の「tinh thần」は心や精神に関するものを指し、「thể chất」とは異なる側面を表します。
例文:
・Khi nói đến thể chất, mọi người thường nghĩ đến sức mạnh và sức bền của cơ thể.
(「体質」というと、人はしばしば体の力や持久力を考えます。)
・Thể chất tốt giúp tôi dễ dàng tham gia các hoạt động thể thao.
(良い体質は、私がスポーツ活動に参加しやすくする助けになります。)
・Để cải thiện thể chất của mình, tôi đã bắt đầu tập gym đều đặn.
(自分の体質を改善するために、私は定期的にジムに通い始めました。)
・Cần chú ý đến thể chất của trẻ em để đảm bảo chúng phát triển khỏe mạnh.
(子供たちの体質に注意を払い、健康に成長することを確保する必要があります。)
・Thể chất không chỉ bao gồm yếu tố di truyền mà còn bị ảnh hưởng bởi lối sống và chế độ ăn uống.
(体質は遺伝的要因だけでなく、ライフスタイルや食事にも影響されます。)