単語:ước nguyện
意味:願望、願い、希望
類義語:mong ước、khát vọng、nguyện vọng
対義語:thất vọng、chán nản、bỏ cuộc
解説:ベトナム語の「ước nguyện」は、個人が持つ深い願いや希望を表現する言葉です。この言葉は、特に目標達成や理想を実現するための願望を指すことが多く、強い意志や情熱を伴う場合があります。日常的には自分の夢や目標に対して使われ、その達成を願うことを意味します。「mong ước」や「khát vọng」は似た意味ですが、主に前者は心の中での願い、後者はより強い情熱を持った願望を表現することが多いです。対義語にあたる「thất vọng」は失望、心が折れた状態を示し、目標に向かう意志が弱まっている状態を指します。
例文:
・Tôi luôn giữ ước nguyện trở thành bác sĩ trong tương lai.
(私は常に将来医者になりたいという願いを持っています。)
・Ước nguyện của tôi là du lịch khắp thế giới.
(私の願いは世界中を旅行することです。)
・Mỗi người hãy theo đuổi ước nguyện của riêng mình.
(誰でも自分の願いを追求すべきです。)
・Thực hiện ước nguyện này cần rất nhiều công sức và kiên trì.
(この願いを実現するには多くの努力と忍耐が必要です。)
・Chúng ta hãy cùng nhau biến ước nguyện thành hiện thực.
(私たちは一緒に願いを現実にしましょう。)