単語:tình nguyện
意味:ボランティア、無償で他者を助けること
類義語:tình nguyện viên(ボランティア)、hành động tự nguyện(自発的行動)
対義語:cưỡng bức(強制的)、bắt buộc(義務)
解説:tình nguyệnは、自発的に他者を助ける行動を指し、通常は報酬を求めずに行われます。社会貢献や地域支援活動などに参加する際に使われることが多く、public service(公共サービス)やcharitable activities(慈善活動)と密接に関連しています。類義語としては、tình nguyện viên(ボランティア)やhành động tự nguyện(自発的行動)があります。反対語には、強制的に行動させられることを示すcưỡng bứcやbắt buộcが含まれます。
例文:
・Chúng tôi tổ chức một chương trình tình nguyện để giúp đỡ trẻ em nghèo.(私たちは貧しい子供たちを助けるためにボランティアプログラムを開催します。)
・Nhiều sinh viên tham gia hoạt động tình nguyện trong mùa hè.(多くの学生が夏のボランティア活動に参加します。)
・Tình nguyện viên từ khắp nơi đã đến tham gia vào sự kiện.(全国各地からのボランティアがイベントに参加しました。)