単語:tiến sỹ
意味:博士、特に大学院レベルの教育を受けた人を指す。
類義語:tiến sĩ, tiến sĩ khoa học
対義語:cử nhân
解説:ベトナム語の「tiến sỹ」は、主に大学の博士課程を修了した人を指します。国によっては、博士号を持つ人はその分野の専門家と見なされ、大学教員や研究者として活動することが多いです。類義語の「tiến sĩ」は同じ意味ですが、より一般的に使われる形です。一方で、「cử nhân」は学士号を持つ人を指し、教育の段階としては低い位置付けとなっています。博士号は学問的な深さだけでなく、研究や専門知識においても高い水準が求められるため、取得は容易ではありません。
例文:
・Ông ấy là một tiến sỹ trong lĩnh vực khoa học máy tính.(彼はコンピューター科学の分野で博士号を持っています。)
・Nhiều tiến sỹ đang tham gia vào các dự án nghiên cứu phát triển bền vững.(多くの博士たちが持続可能な開発の研究プロジェクトに参加しています。)
・Cô ấy đang theo đuổi bằng tiến sỹ tại trường đại học danh tiếng.(彼女は有名大学で博士号を取得しようとしています。)
・Các tiến sỹ đã có những đóng góp quan trọng cho sự tiến bộ của khoa học.(博士たちは科学の進歩に重要な貢献をしてきました。)
・Để trở thành tiến sỹ, bạn cần hoàn thành một luận án nghiên cứu chất lượng cao.(博士になるためには、高品質な研究論文を完成させる必要があります。)