単語:tiến bộ
意味:進歩、進展
類義語:phát triển (発展)、cải tiến (改善)
対義語:thụt lùi (後退)、stagnation (停滞)
解説:
「tiến bộ」は、物事が良い方向に進むことを表す言葉で、一般的には技術や知識、社会などの進展を指します。類義語の「phát triển」は、何かが成長し、発展することを強調し、面での進展を意味します。一方で、「cải tiến」は特定のものの品質や効率を向上させることを指します。対義語の「thụt lùi」は、物事が逆に進むことを示し、ネガティブな流れを意味します。「tiến bộ」を使うことは、ポジティブな成長や改善を促す重要な表現です。
例文:
・Khoa học và công nghệ đã có nhiều bước tiến bộ trong thập kỷ qua.
(科学技術は過去10年間で多くの進歩を遂げてきました。)
・Công ty đã đạt được tiến bộ đáng kể trong việc cải tiến quy trình sản xuất.
(会社は生産プロセスの改善において顕著な進展を達成しました。)
・Chúng ta cần nỗ lực hơn nữa để không bị thụt lùi trong cuộc cạnh tranh này.
(私たちはこの競争において後退しないために、さらに努力する必要があります。)
・Các em học sinh đã có tiến bộ rõ rệt trong việc học tiếng Anh.
(生徒たちは英語学習において明らかな進歩を見せています。)
・Mỗi ngày, một chút tiến bộ sẽ dẫn đến thành công lớn.
(毎日少しずつ進歩することで、大きな成功が得られます。)