単語:phát triển
意味:発展、成長、発達
類義語・対義語:
類義語:tiến bộ (進歩)、phát triển vượt bậc (飛躍的発展)
対義語:suy giảm (減少)、thụt lùi (後退)
解説:
「phát triển」は、物事が進展する、成長する、または進化する状態を指します。この単語は、経済、社会、個人の成長など、さまざまな文脈で使用されることが一般的です。類義語の「tiến bộ」は特に進歩や改善を意味し、よりポジティブな意味合いがあります。「phát triển vượt bậc」は、特に急激な発展を表す表現です。一方、「suy giảm」や「thụt lùi」は、発展の対義語として使われ、何らかの理由で後退することを示します。ビジネス、教育、自己啓発などの場面で頻繁に用いられるため、広範だったり多様な使い方があります。
例文:
・Việt Nam đang phát triển nhanh chóng về kinh tế trong những năm gần đây.
(ベトナムは近年、経済の急速な発展を遂げています。)
・Công nghệ thông tin đã phát triển mạnh mẽ, thay đổi cách sống của con người.
(情報技術は急速に発展し、人々の生活様式を変えました。)
・Chúng ta cần phát triển kỹ năng mềm để nâng cao khả năng làm việc nhóm.
(私たちはチームワーク能力を向上させるためにソフトスキルを発展させる必要があります。)
・Các quốc gia cần hợp tác để phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.
(国々は持続可能な発展と環境保護のために協力する必要があります。)
・Tôi mong muốn phát triển bản thân qua việc học hỏi và trải nghiệm mới.
(私は新しい経験を通じて自分を成長させたいと思っています。)