単語:phát sinh
意味:発生する、起こる、発展する
類義語:xuất hiện(現れる)、nảy sinh(生じる)、tạo ra(生み出す)
対義語:chấm dứt(終わる)、kết thúc(終了する)
解説:
「phát sinh」は、出来事や問題、状況が新たに発生することを指します。この単語は、特に予期しなかった事象や、計画やプロセスの中で何か新しい事柄が生じた場合に使われます。他の類義語としては「xuất hiện」や「nảy sinh」がありますが、これらはそれぞれ異なるニュアンスを持ちます。「xuất hiện」は単に何かが現れるという意味であり、「nảy sinh」は自然に発生することを強調する用語です。「phát sinh」はビジネスや科学、日常生活の文脈でよく使われる言葉で、特に計画していたことの中で新しい問題が発生した際などに用いられます。
例文:
・Cuộc họp hôm qua đã phát sinh một số vấn đề mới mà chúng ta cần giải quyết.
(昨日の会議で、新しい問題がいくつか発生しました。)
・Trong quá trình thực hiện dự án, nhiều khó khăn đã phát sinh mà chúng tôi không lường trước được.
(プロジェクトを実施する中で、私たちが予測できなかった多くの困難が発生しました。)
・Khi nghiên cứu, những phát sinh bất ngờ có thể dẫn đến những phát hiện thú vị.
(研究中に、予期しない事象が興味深い発見につながることがあります。)
・Chi phí phát sinh trong quá trình thi công đã vượt quá ngân sách dự kiến.
(施工過程で発生したコストは、予算を超えてしまいました。)
・Các quy định mới đã phát sinh từ yêu cầu của thị trường và tình hình kinh tế.
(新しい規制は、市場の要求と経済情勢から発生しました。)
以上が「phát sinh」の説明です。この単語を使用する際は、発生する事柄の文脈を考慮することが大切です。