AI解説
単語:phát biểu
意味:意見や考えを述べること、発言すること
類義語:nói ra, diễn đạt, trình bày
対義語:im lặng, giữ im, không nói
解説:
「phát biểu」は、何かを発言したり、自分の考えや意見を表現する時に使われる言葉です。公の場や会議などで意見を述べる際に特によく使用されます。この言葉は、個人的な意見や公式な発表の両方に使われ得るため、幅広く応用可能です。類義語には「nói ra」や「diễn đạt」が含まれますが、「nói ra」はよりカジュアルな表現であり、「diễn đạt」は主に表現方法に重点を置いたニュアンスがあります。一方、「im lặng」や「giữ im」といった対義語は沈黙を意味し、発表や意見を述べない状況を指します。
例文:
・Trong buổi họp, tôi đã phát biểu ý kiến của mình về dự án mới.
(会議で、新しいプロジェクトについて私の意見を述べました。)
・Cô ấy rất dạn dĩ và không ngần ngại khi phát biểu trước đám đông.
(彼女は非常に勇敢で、大勢の前で意見を表明することにためらいを感じません。)
・Để cải thiện mối quan hệ, chúng ta cần phát biểu ý kiến một cách rõ ràng và trung thực.
(関係を改善するためには、私たちは明確で正直に意見を述べる必要があります。)
・Tôi thích nghe những người có kinh nghiệm phát biểu trong các hội thảo.
(私はセミナーで経験豊富な人々が発言するのを聞くのが好きです。)
・Mọi người nên mạnh dạn phát biểu ý kiến của mình để đóng góp cho đội nhóm.
(皆は自分の意見を堂々と述べて、チームに貢献すべきです。)