単語:hành trình
意味:旅、行程、道のり
類義語:hành trình (旅の過程や道のりを意味する同義語はあまり存在しないが、一部の状況によっては、"cuộc hành trình"(旅)などが使われることがある)
対義語:dừng lại (停止する)
解説:ベトナム語の「hành trình」は、物理的な移動だけでなく、人生の旅や経験の過程など抽象的な意味でも使われる持つ。例えば、自己成長や人との出会いなど、人生における様々なプロセスを指すこともあります。「hành trình」は一般的には目的地に向かう移動の途中を指しますが、その中での経験や学びを強調することもできます。このことから、類義語が少なく、文脈によってニュアンスが変わることがあります。
例文:
・Cuộc hành trình khám phá thế giới của tôi bắt đầu ở Việt Nam.
(私の世界を探検する旅はベトナムから始まりました。)
・Khi trải qua hành trình khó khăn, tôi đã học được nhiều bài học quý giá.
(困難な旅を経て、私は多くの貴重な教訓を学びました。)
・Hành trình của chúng ta không chỉ là về điểm đến, mà còn là về những kỷ niệm trên đường.
(私たちの旅は目的地だけでなく、道中の思い出についてもです。)
・Mỗi hành trình đều có những điều bất ngờ mà bạn không thể lường trước được.
(どの旅にも、予想できない驚くべきことがあります。)
・Tôi cảm thấy rằng hành trình cuộc đời của mình mới chỉ bắt đầu.
(私の人生の旅はまだ始まったばかりだと感じています。)