単語:công trình
意味:建築物、工事、プロジェクト
類義語:dự án, công trình xây dựng
対義語:không có (対義語は明確に存在しない)
解説: 「công trình」は一般的に建築やインフラに関連する用語で、特定の目的のために計画された建設物やプロジェクトを指します。都市開発や大型の工事、研究プロジェクトなど様々な分野で使われることがあります。特に「công trình xây dựng」は建物や構造物を特に指す際に使われる表現です。類義語である「dự án」は計画やプロジェクトを広く指すため、「công trình」とは異なり建設に特化した用語ではありません。
例文:
・Công trình này được xây dựng từ năm 2020 và đã hoàn thành vào tháng 12 năm ngoái. (この建物は2020年に建設が始まり、昨年の12月に完成しました。)
・Chúng tôi đã hợp tác để thực hiện một công trình nghiên cứu rất thú vị. (私たちは興味深い研究プロジェクトを実施するために協力しました。)
・Công trình cầu này sẽ giúp giảm ùn tắc giao thông trong khu vực. (この橋のプロジェクトはその地域の交通渋滞を緩和するのに役立ちます。)
・Các công trình xanh đang trở thành xu hướng tại Việt Nam. (ベトナムでは環境に優しい建築物がトレンドとなっています。)
・Công trình này không chỉ đẹp mà còn rất bền với thời gian. (この建物は見た目が美しいだけでなく、非常に耐久性があります。)