単語:công lập
意味:公立(の)、国家によって設立された
類義語:công cộng(公共の)
対義語:tư thục(私立の)
解説:công lậpは主に教育機関や公共施設に関して使用され、政府が運営または管理する場所を指します。一般的に、công lậpの学校や病院は、地域住民や学生が利用できるため、教育や医療サービスへのアクセスが広がります。一方、tư thụcは私立であり、一般的には受益者が直接費用を負担することで運営されています。công lậpとtư thụcの違いは、資金源や運営の方法にあります。công lậpは公的資金で運営されるため、一般に授業料が安価、または無償で提供されることが多いです。具体的には、học sinh (生徒)や bệnh nhân (患者)にとって、どちらが自分に合っているかを考える際には、学費や施設の質を比較することが重要です。
例文:
・Trường học công lập thường có học phí thấp hơn trường tư thục.(公立学校は私立学校よりも学費が低いことが多い。)
・Bệnh viện công lập cung cấp dịch vụ y tế cho mọi người dân.(公立病院は全ての市民に医療サービスを提供する。)
・Nhiều người lựa chọn trường công lập vì họ không có khả năng chi trả cho trường tư thục.(多くの人々は私立学校に支払う余裕がないため、公立学校を選択する。)
・Trong hệ thống giáo dục, có nhiều trường công lập và tư thục khác nhau.(教育システムにはさまざまな公立学校と私立学校が存在する。)
・Công lập hay tư thục đều có ưu và nhược điểm riêng.(公立でも私立でもそれぞれの長所と短所がある。)