単語:trung ương
意味:中央、または中核、重要な位置にあるもの
類義語:trung tâm(中心)、hạt nhân(核)
対義語:ngoại vi(周辺)、biên giới(境界)
解説:ベトナム語の「trung ương」は「中央」や「中核」を意味し、一般的には組織や機関の中心的な部分を指します。政治や経済の文脈においても使用され、政府の中央機関や重要な団体を表す際に使われることが多いです。また、「trung tâm」は「中心」や「核」という意味で、地理的な中心地や事務所を指すことが一般的です。一方で、「ngoại vi」は周辺や境界を指し、中央とは対極の意味を持ちます。ので、これらの単語は文脈によって使い分けが必要です。
例文:
・Hà Nội được xem là trung ương chính trị của Việt Nam.(ハノイはベトナムの政治の中心と見なされています。)
・Các quyết định quan trọng được đưa ra tại trung ương của các tổ chức.(重要な決定は組織の中央で行われます。)
・Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam có vai trò quyết định trong việc xây dựng chính sách.(ベトナム共産党の中央は政策の構築において決定的な役割を果たします。)
・Trong lĩnh vực giáo dục, trung ương thường quy định chương trình đào tạo cho các trường.(教育の分野では、中央が学校の教育課程を規定することが多いです。)
・Trung ương và địa phương cần phối hợp chặt chẽ để phát triển kinh tế.(中央と地方は経済発展のために緊密に協力する必要があります。)