単語:trung tính
意味:中立、中間的、偏らない
類義語:không thiên lệch、công bằng
対義語:thiên lệch、bất công
解説:
「trung tính」は中立的、または特定の立場や意見に偏らない状態を指します。この言葉は、政治的、社会的、または個人的な意見において、特定の利害関係や立場を持たず、冷静で客観的な見方をすることを示します。「trung tính」は、情報の提供や議論においても重要であり、異なる視点を偏見なしに考慮することが求められる状況で使われます。一方で、これは時には立場を持たない無関心を指す場合もあるため、文脈によって使い方に注意が必要です。
例文:
・Báo chí cần phải trung tính khi đưa tin về các sự kiện chính trị để không gây ra sự chia rẽ trong xã hội.
(メディアは政治的事件に関する報道を行う際、中立的である必要があり、社会に分裂を引き起こさないようにしなければならない。)
・Để trở thành một nhà đàm phán giỏi, bạn cần phải có thái độ trung tính và lắng nghe ý kiến của cả hai bên.
(良い交渉者になるためには、中立的な態度を持ち、両側の意見を聞く必要があります。)
・Công bằng và trung tính là hai yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu suất của nhân viên.
(公平性と中立性は、従業員のパフォーマンスを評価する上で重要な二つの要素です。)
・Trong tranh luận, việc giữ vững lập trường trung tính giúp cho cuộc trò chuyện diễn ra một cách hòa bình hơn.
(議論では、中立的な立場を維持することで、会話がより平和に進行します。)
・Mọi người nên cố gắng trung tính khi thảo luận về các vấn đề nhạy cảm để tránh gây ra xung đột.
(人々は敏感な問題について議論する際、対立を避けるために中立的に努めるべきです。)