単語:trung tâm
意味:中心、センター
類義語: trung ương, lõi
対義語:ven (周辺)
解説:ベトナム語の「trung tâm」は「中心」を意味し、物理的な意味合いだけでなく、抽象的な中心地、例えば都市の中心や、ビジネスや組織の中央部を指す場合にも使われます。「trung ương」は主に国家や政治の中心を意味し、「lõi」は物体の真ん中や核心を指します。一方、「ven」は周辺、外側を示す言葉であり、何かの中心から離れたことを意味します。「trung tâm」は日常会話や業務において非常に利用される表現であるため、その用法と文脈をよく理解して使うことが重要です。
例文:
・Hà Nội là trung tâm văn hóa và chính trị của Việt Nam.
(ハノイはベトナムの文化と政治の中心です。)
・Mỗi thành phố lớn đều có trung tâm thương mại sầm uất.
(大都市には活気あるショッピングセンターが存在します。)
・Trung tâm nghiên cứu này tập trung vào phát triển bền vững.
(この研究センターは持続可能な開発に重点を置いています。)
・Tôi sống ở ven thành phố, cách trung tâm khoảng 10 km.
(私は市の外れに住んでおり、中心から約10キロです。)
・Chúng ta cần tìm hiểu về các trung tâm đào tạo nghề trong khu vực.
(私たちは地域の職業訓練センターについて調べる必要があります。)
以上でフォーマットは終わりです。