AI解説
単語:trúng độc
意味:毒に当たること
類義語:ngộ độc
対義語:khỏe mạnh (健康)
解説:
「trúng độc」は、主に食べ物や薬物などによって体内に毒素が入ることを指します。これは通常、避けるべき状況で、食事や薬品に注意しないと発生することがあります。類義語の「ngộ độc」は一般的に食事による毒素または化学物質による中毒を指します。対義語の「khỏe mạnh」は、健康であることを意味し、毒に当たらない状態を示す。これらの言葉は、生活習慣や食事の選択が健康に与える影響を考慮する際に重要です。
例文:
・Sau khi ăn món gỏi cá sống, tôi bị trúng độc và phải nhập viện ngay lập tức.
(生の魚のサラダを食べた後、毒に当たってすぐに入院しなければなりませんでした。)
・Nhiều người đã bị ngộ độc thực phẩm trong bữa tiệc kỷ niệm.
(多くの人が祝賀会で食中毒になりました。)
・Để tránh trúng độc, bạn hãy đảm bảo thực phẩm luôn sạch sẽ và an toàn khi chế biến.
(毒に当たらないように、料理する際は食材を常に清潔で安全に保つようにしましょう。)
・Hãy cẩn thận với thuốc, vì nếu không, bạn có thể trúng độc không mong muốn.
(薬には注意してください。さもなければ、思わぬ毒に当たるかもしれません。)
・Nếu bạn cảm thấy bất thường sau khi ăn, hãy nhanh chóng kiểm tra xem có bị trúng độc không.
(食べた後に異常を感じた場合は、すぐに毒に当たっているかどうかを確認してください。)