Ưu tiên là các hoạt động mà sắp xếp các đối tượng hoặc hoạt động theo thứ tự quan trọng tương đối với nhau.
優先とは目的の順に並べ替える活動または比較して重要な順に従う活動を言います。

関連単語

単語漢越字意味
A1
です
is,am,are
C1
整理する
arrange
対象
B2
対象、目的
object
次序
B1
順番
order
優先
A2
優先
prior
対喟
A2
にとって、に対して
for, to, against
関重
A1
重要な
important
A1
各、〜たち(名詞の前について複数形となる。)
~s
A1
または
or
活動
A1
活動, 行動
action
相対
A1
比較的に
relatively
A1
一緒に
with
A1
もの
thing
A1
順番に並べる、調整する
order,sort
B2
妖精
fairy
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved