単語:bản lĩnh
意味:sự dũng cảm và kiên quyết trong hành động
類義語: can đảm, kiên cường
対義語: yếu đuối, nhút nhát
解説:
「bản lĩnh」という言葉は、毅然たる態度や強い意志を示す際に用いられる表現です。この言葉は、特に困難な状況に直面した場合でも冷静さや勇気を持ち続ける能力を指します。類義語には「can đảm」(勇気)や「kiên cường」(強靭さ)があり、前者は困難な状況に対する勇気を、後者は耐久力や弾力性を強調しています。一方で対義語には「yếu đuối」(弱い)や「nhút nhát」(内気)があり、これらは自信がなく胆力に欠ける状態を表します。
この言葉は、特にビジネスや人生の決断の場面でよく使われます。「bản lĩnh」が問われる状態では、直面する問題に立ち向かう勇気が必要とされることが多いです。
例文:
・Anh ta đã chứng minh bản lĩnh của mình trong cuộc họp khi đối diện với những câu hỏi khó từ đồng nghiệp.(彼は同僚からの難しい質問に対処する中で、自分の胆力を証明しました。)
・Một người lãnh đạo thật sự cần có bản lĩnh để đưa ra những quyết định khó khăn.(真のリーダーは、難しい決断を下すために胆力が必要です。)
・Chúng ta cần phát triển bản lĩnh trong công việc để vượt qua những thử thách.(仕事での試練を乗り越えるために、私たちは胆力を育てる必要があります。)