単語:an nhàn
意味:安らかで穏やかな状態
類義語:thoải mái (快適)、yên bình (平穏)
対義語:khó khăn (困難)、bận rộn (忙しい)
解説:「an nhàn」は、心の平穏や安心感を表す用語で、特にストレスや問題から解放された安定した状態を指します。日常生活において、リラックスした時間を過ごすことや、心地よい環境での生活状況を享受することを意味します。類義語の「thoải mái」は主に身体的または心理的な快適さを強調し、「yên bình」は何かが平和で静かな状況を強調します。それに対して、「an nhàn」は特に心の安らぎに焦点を当てるため、心の余裕があることを表現する際に用いられます。
例文:
・Tôi thích những buổi chiều an nhàn bên gia đình.
(私は家族と一緒に過ごす安らかな午後が好きです。)
・Sau những tháng làm việc căng thẳng, tôi cần một kỳ nghỉ an nhàn để phục hồi năng lượng.
(緊張した仕事を数か月終えた後、私はエネルギーを回復するために安らかな休暇が必要です。)
・Mỗi cuối tuần, tôi thường thích sống một cuộc sống an nhàn, không có áp lực nào.
(毎週末、私はプレッシャーのない安らかな生活を送るのを好みます。)
・Holidays bring a sense of an nhàn that everyone longs for after a busy season.
(休日は、忙しいシーズンの後に誰もが恋しがる安らぎの感覚をもたらします。)
・An nhàn không chỉ là không có lo âu, mà còn là cảm giác hạnh phúc sâu sắc trong tâm hồn.
(安らかさは不安がないだけではなく、心の中の深い幸福感でもあります。)