AI解説
単語:an tâm
意味:安心する、心配しない
類義語:yên tâm
対義語:lo lắng、bất an
解説:「an tâm」は「安心する」や「心配しない」という意味を持つ表現です。この言葉は、何かから解放されたり、心が落ち着いた状態を表現します。「yên tâm」は類義語として使われ、同様に安心感を指します。一方で、「lo lắng」は不安を持つ状態、「bất an」は安心できないことを示します。言葉の使い方としては、他人が心配している時に「an tâm đi」と言って励ますことが多いです。また、何か問題が解決したときに「cuối cùng tôi cũng an tâm」と言うことができます。
例文:
・Khi tôi nghe tin tốt từ bác sĩ, tôi đã an tâm hơn rất nhiều.(医者から良い知らせを聞いたとき、私はとても安心しました。)
・Dù có nhiều khó khăn, hãy an tâm vì chúng ta sẽ vượt qua tất cả.(多くの困難があっても、私たちはすべてを乗り越えられるので安心してください。)
・Cha tôi luôn nói rằng chỉ cần cố gắng, thì mọi người sẽ an tâm.(父は、努力すればみんな安心できると言っています。)
・Khi thấy con gái vui vẻ, tôi cảm thấy an tâm hơn rất nhiều.(娘が楽しそうにしているのを見ると、私はとても安心します。)
・Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy cứ an tâm mà hỏi tôi.(もし何か質問があれば、安心して聞いてください。)