単語:bất an
意味:不安な、心配な
類義語:lo lắng, thao thức
対義語:an tâm, yên lòng
解説:
「bất an」という単語は、状況や心の状態を表す言葉であり、心配や不安といった感情を表します。一般的に、何か悪いことが起こるのではないかと感じる時、または未来についての見通しが悪いと感じる場合に使われます。類義語の「lo lắng」や「thao thức」は感情の強さや文脈によって使い分けられます。「an tâm」や「yên lòng」といった対義語は、安心している状態を示します。これらの言葉は、日常会話や心理的な状態を表現する際に非常に役立ちます。
例文:
・Cuộc sống trong thành phố lớn đôi khi khiến tôi cảm thấy bất an.
(大都市での生活は時々私を不安にさせる。)
・Khi nghe tin xấu, mọi người đều trở nên bất an.
(悪い知らせを聞いたとき、みんな不安になった。)
・Cô ấy luôn bất an khi đi một mình vào ban đêm.
(彼女は夜一人で出かけるとき、いつも不安だ。)