単語:siêu nhiên
意味:超自然の、神秘的な、非現実的な
類義語: huyền bí, siêu phàm
対義語:tự nhiên(自然の)、thực tế(現実の)
解説:
「siêu nhiên」は、「超自然的」という意味を持つ言葉で、通常の自然の法則や論理を超越した現象や存在を指します。この概念は、宗教、神話、伝説などの文脈でよく使われます。また、「huyền bí」や「siêu phàm」といった類義語も、神秘的や非現実的なものに触れていますが、それぞれの語には微妙なニュアンスの違いがあります。「huyền bí」は神秘性が強調されることが多く、「siêu phàm」は非凡であること、つまり普通の人間を超えた存在を指します。一方、「tự nhiên」や「thực tế」は、実際の世界に存在するものを指し、日常生活や科学的な観点から理解できる範疇に属します。
例文:
・Các câu chuyện về những hiện tượng siêu nhiên luôn thu hút sự chú ý của nhiều người.
(超自然的な現象に関する話は、多くの人々の注意を引きつけます。)
・Trong văn hóa dân gian, có nhiều truyền thuyết về các sinh vật siêu nhiên.
(民間文化の中には、超自然の生物に関する多くの伝説があります。)
・Nhà khoa học không tin vào các hiện tượng siêu nhiên mà chỉ tin vào những sự thật có thể kiểm chứng.
(科学者は超自然的な現象を信じず、検証できる事実のみを信じます。)
・Những câu chuyện huyền bí về ma quái thường xuất hiện vào những đêm tối.
(怪奇に関する神秘的な話は、暗い夜によく現れます。)
・Cuộc sống thực tế không giống như những câu chuyện siêu nhiên mà chúng ta thường thấy trong phim ảnh.
(現実の生活は、私たちが映画で見る超自然の話とは異なります。)