単語:gia đình
意味:家族
類義語:họ hàng、gia tộc
対義語:đơn thân(独身)
解説: "gia đình" は、家族を指す言葉で、血縁関係や結婚によって結ばれた人々の集まりを意味します。親、子供、兄弟姉妹だけでなく、親戚を含む広い概念です。類義語としては "họ hàng"(親戚)や "gia tộc"(家族、家系)があり、状況に応じて使い分けられます。"gia đình" は特に、日常生活や感情的な支持の重要性を強調する際に使われることが多いです。一方で、対義語の "đơn thân" は独身や一人暮らしを意味し、家族のない状態を表します。この言葉は、家族のつながりや重要性を強調する際に使用されます。
例文:
・Gia đình là nơi con cái nhận được tình yêu thương và sự chăm sóc.
(家族は子供たちが愛情とケアを受ける場所です。)
・Mỗi thành viên trong gia đình đều có vai trò quan trọng.
(家族の各メンバーは重要な役割を持っています。)
・Trong gia đình, sự hỗ trợ lẫn nhau là rất cần thiết.
(家族の中で、相互の支援は非常に重要です。)