単語:nhà báo
意味:記者、ジャーナリスト
類義語・対義語:
類義語:phóng viên(報道記者)、biên tập viên(編集者)
対義語:khán giả(視聴者)、người đọc(読者)
解説:
「nhà báo」は、ニュース、記事、特集を作成する職業や人々を指します。報道、調査、取材などを通じて事実を伝える役割を持つ職業であり、一般的にはテレビ、新聞、雑誌、インターネットなどのメディアで働きます。類義語としては、特に現場で情報収集を行う「phóng viên」があり、「biên tập viên」とは異なり、ニュースの制作や編集には関与しないことが多いです。対義語には「khán giả」や「người đọc」があり、これは受け手としての立場を示します。
このように「nhà báo」は、情報を広めることに特化した専門職であり、その活動によって公共の知識や意識を形成する重要な役割を果たしています。
例文:
・Tôi muốn trở thành một nhà báo để tiếp tục truyền đạt thông tin đến mọi người.(私は情報を皆に伝えるために記者になりたいです。)
・Nhà báo cần phải làm việc một cách khách quan và trung thực để xây dựng niềm tin với độc giả.(記者は、読者との信頼を築くために客観的かつ誠実に働く必要があります。)
・Các nhà báo đã tổ chức một buổi họp báo để công bố kết quả cuộc điều tra.(記者たちは調査結果を発表するために記者会見を開催しました。)
・Nhà báo nổi tiếng này đã viết nhiều bài báo có ảnh hưởng đến xã hội.(この有名な記者は、社会に影響を与える多くの記事を書いてきました。)
・Một nhà báo giỏi không chỉ cần kiến thức mà còn phải có kỹ năng giao tiếp tốt.(優れた記者は知識だけでなく、良好なコミュニケーションスキルも必要です。)