単語:văn phòng
意味:オフィス、事務所
類義語・対義語:
類義語:cơ quan (機関)、phòng làm việc (作業室)
対義語:nhà ở (住居)、nhà riêng (自宅)
解説:
"văn phòng" は業務や事務作業を行うための場所を指します。一般的には、企業や組織の仕事が行われるルームやビルを指します。関連する類義語には、"cơ quan" があり、これは「機関」や「組織」を表しますが、"văn phòng" とは異なり、実際の物理的な場所ではなく、行政や組織の機能を指すことが多いです。また、"phòng làm việc" は「作業室」と訳され、特定の作業を行うための部屋を示します。対義語には、"nhà ở" や "nhà riêng" があり、これらは住居を指す言葉です。ここでのニュアンスは、"văn phòng" が仕事の場であるのに対し、"nhà ở" は家庭や私生活の場であるという点にあります。
例文:
・Tôi làm việc tại một văn phòng nhỏ ở trung tâm thành phố. (私は市の中心にある小さなオフィスで働いています。)
・Văn phòng của công ty rất hiện đại và đầy đủ tiện nghi. (その会社のオフィスはとても現代的で、十分な設備が整っています。)
・Chúng tôi cần phải thuê một văn phòng lớn hơn để đáp ứng nhu cầu mở rộng kinh doanh. (私たちはビジネス拡大のニーズに応じるために、より大きなオフィスを借りる必要があります。)
・Văn phòng làm việc của tôi có nhiều cây xanh mang lại không khí trong lành. (私の作業室には多くの緑の植物があり、爽やかな空気をもたらしています。)
・Dù làm việc trong văn phòng, tôi vẫn luôn tìm cách duy trì sự sáng tạo trong công việc. (オフィスで働いているにもかかわらず、私は常に仕事の中で創造性を維持する方法を探しています。)