AI解説
単語:đa nhiệm
意味:đa nhiệm có nghĩa là khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ hoặc công việc cùng một lúc.
類義語・対義語:類義語(đa công việc)、対義語(đơn nhiệm)
解説:Đa nhiệm thường được sử dụng để miêu tả khả năng của một người hoặc một thiết bị có thể xử lý nhiều tác vụ và công việc cùng lúc. Trong công nghệ, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các hệ điều hành hoặc thiết bị có khả năng chạy nhiều ứng dụng đồng thời mà không bị chậm. Đối với con người, đa nhiệm có thể được nhìn nhận tích cực khi nói đến khả năng quản lý thời gian và công việc hiệu quả, nhưng cũng có thể mang tính tiêu cực khi ảnh hưởng đến chất lượng công việc và sự tập trung. Các từ như "đa công việc" là từ đồng nghĩa, trong khi "đơn nhiệm" có thể được coi là khái niệm trái ngược, khi chỉ làm một việc một lúc.
例文:
・Trong công việc, khả năng đa nhiệm giúp tôi hoàn thành nhiều dự án một cách hiệu quả hơn.
・Máy tính xách tay này có khả năng đa nhiệm tốt, cho phép tôi làm việc và giải trí cùng một lúc.
・Dù đa nhiệm có lợi, nhưng đôi khi tôi cảm thấy khó khăn trong việc duy trì sự tập trung vào một nhiệm vụ.