AI解説
単語:đa phần
意味:大部分、ほとんどの部分
類義語:phần lớn, hầu hết
対義語:ít phần, một phần nhỏ
解説:この表現は「大部分」または「ほとんど」という意味を持ち、多くの状況で使われます。何かの全体に対して特定の割合や部分が占めていることを強調する際に用いられます。類義語の「phần lớn」は「大きな部分」や「大部分」のニュアンスを持ちますが、「đa phần」はより強調した表現となります。一方、「ít phần」は「少部分」を意味し、「đa phần」と対比される用語です。
例文:
・Đa phần học sinh đều thích môn toán hơn là môn văn.
(大部分の生徒は国語より数学を好む。)
・Trong cuộc họp, đa phần ý kiến đều đồng tình với quyết định này.
(会議では、大部分の意見がこの決定に賛成した。)
・Đa phần người dân ở đây đều sống bằng nghề nông.
(ここに住む大部分の人々は農業で生計を立てている。)
・Mùa hè, đa phần du khách chọn đến biển thay vì núi.
(夏には、大部分の観光客が山より海を選ぶ。)
・Tại buổi lễ, đa phần khách mời đều đến đúng giờ.
(式典では、大部分の招待客が時間通りに到着した。)