単語:sở hữu trí tuệ
意味:知的財産
類義語: quyền sở hữu trí tuệ
対義語:không sở hữu trí tuệ
解説:sở hữu trí tuệ(知的財産)は、知的創造物に対する法的権利を指します。具体的には特許、著作権、商標、営業秘密などのことを含み、創作者や発明者がその成果を保護し、他者による不正利用を防ぐための仕組みです。知的財産は、企業の競争力を支える重要な要素であり、創造的な活動が促進される環境を形成します。また、類義語である「quyền sở hữu trí tuệ」は特にその権利を強調する表現です。対義語の「không sở hữu trí tuệ」は、知的財産が存在しない状態を示します。
例文:
・Công ty đã đăng ký nhiều sản phẩm của mình để bảo vệ sở hữu trí tuệ.
(その会社は、自社の多くの製品を登録して知的財産を保護した。)
・Luật sở hữu trí tuệ ở Việt Nam ngày càng được hoàn thiện để bảo vệ quyền lợi của các tác giả.
(ベトナムの知的財産法は、著作者の権利を保護するためにますます整備されている。)
・Các doanh nghiệp cần hiểu rõ về sở hữu trí tuệ để tránh vi phạm.
(企業は、違反を避けるために知的財産について理解しておく必要がある。)
・Việc bảo vệ sở hữu trí tuệ giúp thúc đẩy sáng tạo và đổi mới trong xã hội.
(知的財産の保護は、社会の創造性と革新を促進する助けとなる。)
・Chúng ta cần nâng cao ý thức về sở hữu trí tuệ trong thanh niên hiện nay.
(私たちは、今の若者に対して知的財産に対する意識を高める必要がある。)