単語:biểu thị
意味:表現する、示す
類義語:thể hiện, trình bày
対義語:giấu diếm, che giấu
解説:
「biểu thị」は、何かを明示して示す、あるいは他の人にわかるように表現することを意味します。特に、感情や意見、情報を外部に出す際に使われることが多いです。この単語は、文章や発言の中で使われることが多く、公式な場面やビジネスシーンにも適しています。類義語の「thể hiện」は、特に個人の感情や考えを示す場合によく使われ、一方で「trình bày」は、情報や事実を構造的に提示する際に使います。対義語の「giấu diếm」は、何かを隠すことを指します。
例文:
・Họ đã biểu thị sự không hài lòng của mình qua cách phản ứng.
(彼らは反応を通じて不満を示しました。)
・Trong hội nghị, cô ấy đã biểu thị quan điểm rõ ràng về vấn đề này.
(会議で彼女はこの問題について明確な意見を示しました。)
・Chúng ta cần biểu thị lòng biết ơn đến những người đã giúp đỡ mình.
(私たちは、自分を助けてくれた人々に感謝の気持ちを示す必要があります。)
・Màu sắc của bức tranh biểu thị sự vui vẻ và hy vọng.
(その絵の色は楽しさと希望を表しています。)
・Dự báo thời tiết có thể biểu thị sự thay đổi của khí hậu trong từng khu vực.
(天気予報は各地域の気候の変化を示すことができます。)