単語:biểu đạt
意味:表現すること、伝達すること、ある意見や感情を言葉や行動で示すこと。
類義語:thể hiện(表現する)、diễn đạt(表現する、言い表す)
対義語:giấu giếm(隠す)、kín đáo(控えめにする)
解説:この言葉は、感情や考えを何らかの形で示すことを指します。例えば、言葉での説明やアートを通しての表現などが含まれます。「biểu đạt」は特に、感情や意見を理解してもらうための行動や言語的な努力を強調します。一方、類義語の「thể hiện」はより広範囲な表現全般を指し、「diễn đạt」は特に言語的な表現に焦点を当てることが多いです。対義語の「giấu giếm」は感情や意見を隠すことを意味し、表現とは逆の行為です。
例文:
・Trong văn học, chúng ta có thể tìm thấy nhiều cách biểu đạt cảm xúc của nhân vật.
・Nghệ sĩ sử dụng hội họa như một phương tiện biểu đạt ý tưởng của mình.
・Cô ấy gặp khó khăn trong việc biểu đạt suy nghĩ của mình với người khác。