単語:biểu đồ
意味:グラフ、チャート
類義語:đồ thị
対義語:không có (特に対義語なし)
解説:
「biểu đồ」はベトナム語で「グラフ」や「チャート」を意味します。データや情報を視覚的に表現する手段として広く用いられており、特に数値データの分析や報告において重要な役割を果たします。類義語の「đồ thị」は、数学的な関係を示すグラフにも用いられ、特に関数や数理モデルに関連する場合に多く使われます。「biểu đồ」は一般的で、様々な種類のデータを示す際に使用されるため、日常会話やビジネスの場でも頻繁に目にします。
例文:
・Hôm qua, trong cuộc họp, chúng tôi đã trình bày biểu đồ doanh thu của công ty trong năm ngoái.
(昨日の会議で、昨年の会社の売上のグラフを提示しました。)
・Biểu đồ này cho thấy sự tăng trưởng của dân số qua các năm.
(このグラフは、数年にわたる人口の増加を示しています。)
・Tôi thích sử dụng biểu đồ để phân tích dữ liệu vì nó trực quan hơn.
(データを分析する際にはグラフを使用するのが好きです。なぜなら、視覚的にわかりやすいからです。)
・Giá trị trung bình được thể hiện rõ ràng trong biểu đồ này.
(このグラフには平均値が明確に示されています。)
・Trong báo cáo, chúng ta cần sử dụng biểu đồ để làm nổi bật các xu hướng.
(報告書では、トレンドを強調するためにグラフを使用する必要があります。)
以上でフォーマットは終わりです。