Kết cấu là tập hợp các bộ phận của nhà hoặc công trình có liên hệ với nhau.
構造とは、互いに組み合わされた家や建築物の各部品の集合を言います。

関連単語

単語漢越字意味
【文法総まとめ】
【記事一覧】
Privacy PolicyAbout MeHNXベトナム語・漢越語辞典HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 . Horinox. All Righhts Reserved