単語:dân ca
意味:伝統的なフォークソング、民族音楽
類義語:nhạc dân gian
対義語:nhạc hiện đại
解説:dân caは、ベトナムの地域ごとに異なる伝統的なフォークソングや民族音楽を指します。これらの曲は、世代を超えて受け継がれる文化的な表現であり、歴史的な出来事や地域の風景、生活様式がテーマとなっていることが多いです。dân caは、特定の民族や地域に特有のスタイルがあり、聞く人にその地域の文化や生活を伝えます。類義語のnhạc dân gianは、より広い意味での民間音楽も含むため、dân caはそれに対して特にフォークソングや伝統的な歌に焦点を当てた言葉です。
例文:
・Dân ca Bắc Bộ rất nổi tiếng với những bài hát như "Lý cây đa" và "Cò lả".
(北部のフォークソングは「ライカイダ」と「コラ」などの曲で非常に有名です。)
・Trong các buổi lễ hội, mọi người thường cùng nhau hát dân ca để gìn giữ văn hóa truyền thống.
(祭りの中で、人々は伝統文化を守るためによく一緒にフォークソングを歌います。)
・Nhạc dân gian Việt Nam phản ánh đời sống và tâm tư của người dân qua từng giai điệu.
(ベトナムの民間音楽は、各メロディーを通して人々の生活や心情を反映しています。)
・Mỗi vùng miền ở Việt Nam đều có những thể loại dân ca độc đáo của riêng mình.
(ベトナムの各地域には、それぞれ独自のフォークソングのスタイルがあります。)
・Học hát dân ca không chỉ giúp hiểu biết về âm nhạc, mà còn về văn hóa của dân tộc.
(フォークソングを学ぶことは、音楽の理解だけでなく、民族文化への理解も深めてくれます。)