単語:dân cư
意味:住民、居住者
類義語:cư dân(居住者)、người dân(国民)
対義語:vắng mặt(不在)、di cư(移住)
解説:dân cưは特定の地域に住んでいる人々を指す言葉で、通常はその地域に根付いている住民を意味します。「cư dân」は主に都市や村落に関連して使われ、地域コミュニティの一員を強調するニュアンスがあります。一方、「người dân」は、一般的に国全体の住民を指す際に用いられます。対義語の「vắng mặt」はその地域に住んでいない、または存在しないという状態を表し、「di cư」は移動、特に居住地を変えることに焦点を当てています。
例文:
・Hà Nội có một dân cư đa dạng, với nhiều nền văn hóa khác nhau.
(ハノイには多様な居住者がいて、さまざまな文化があります。)
・Dân cư trong khu vực này đang đối mặt với những thách thức lớn về ô nhiễm môi trường.
(この地域の住民は環境汚染に大きな課題に直面しています。)
・Chúng ta cần nghiên cứu đặc điểm của dân cư để phát triển kinh tế địa phương.
(私たちは地域経済を発展させるために住民の特性を研究する必要があります。)