単語:thường dân
意味:一般市民、普通の人々
類義語:dân thường(一般の人々)、người dân(住民)
対義語:quân đội(軍隊)、cán bộ (公務員)
解説:通常、「thường dân」は特定の地位や権限を持たない、一般的な人々を指します。この言葉は、政府や軍などの権力構造の外にいる普通の市民を強調する際に使用されることが多いです。特に、政治的または社会的な議論の文脈で使われることがあり、一般市民の視点や権利を示すために重要です。また、日常的な会話でも使用されることがあり、特別な立場ではない人々を表現する際に便利です。
例文:
・例文1:Trong cuộc biểu tình, thường dân đã tham gia để bày tỏ ý kiến của họ.(抗議行動では、一般市民が自分の意見を表現するために参加した。)
・例文2:Thường dân cũng có quyền được bảo vệ và tôn trọng.(一般市民も守られ、尊重される権利がある。)
・例文3:Nhiều chính sách ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của thường dân.(多くの政策は、一般市民の生活に直接影響を与える。)
・例文4:Thường dân đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng xã hội.(一般市民は社会を築く上で重要な役割を果たしている。)
・例文5:Chúng ta cần lắng nghe ý kiến của thường dân để có quyết định đúng đắn.(私たちは正しい決定を下すために一般市民の意見に耳を傾ける必要がある。)