単語:uy tín
意味:信頼性、信用、名声
類義語:danh tiếng, độ tin cậy
対義語:mất uy tín, không đáng tin cậy
解説:『uy tín』は、他者からの信頼や評価を示す言葉です。この語は、特にビジネスや人間関係において重要な要素であり、信用があることを示す際に使われます。類義語の『danh tiếng』は名声や評判に重点を置き、また『độ tin cậy』は信頼性を強調します。対義語の『mất uy tín』は信頼を失うことを示します。この言葉は、品質やサービスの信頼性を評価する際によく使われ、特にビジネスの世界で重要視されます。信頼性のある人や組織は、他者との関係をより良好に保つことができるため、この概念は非常に大切です。
例文:
・Một công ty có uy tín thường có một lượng khách hàng ổn định.
(信頼性のある会社は、通常、安定した顧客を持っています。)
・Các tổ chức phi lợi nhuận cần xây dựng uy tín để thu hút tài trợ.
(非営利団体は、資金提供を引き付けるために信頼を築く必要があります。)
・Uy tín của một nhà báo có thể ảnh hưởng đến sức ảnh hưởng của bài viết của họ.
(ジャーナリストの信用は、彼らの書いた記事の影響力に影響を与えることがあります。)