単語:tâm lý học
意味:心理学
類義語:tâm lý
対義語:vô cảm
解説:tâm lý học(心理学)は、人間の行動や感情、思考を理解し、分析する学問です。この学問は個人の心の働きだけでなく、社会的な文脈や文化的な影響も考慮します。tâm lý学は、教育、経済、医療など多くの分野で活用され、人々の行動を理解することに役立ちます。類義語の「tâm lý」は、心の状態や心理的な特性に関連する場合に使用され、より広い概念として使われます。対義語の「vô cảm」は、感情や反応が乏しい状態を指し、心理学的な観点から理解することもあります。
例文:
・Bác sĩ tâm lý dùng tâm lý học để giúp bệnh nhân vượt qua nỗi sợ hãi của họ.(心理学者は、患者が恐怖を克服するのを助けるために心理学を用います。)
・Tâm lý học có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hành vi của con người trong xã hội.(心理学は、社会における人間の行動について理解を深めるのに役立ちます。)
・Nghiên cứu tâm lý học cho thấy rằng cảm xúc có ảnh hưởng lớn đến quyết định của chúng ta.(心理学の研究によれば、感情は私たちの決定に大きな影響を与えます。)
・Để thành công trong kinh doanh, cần phải áp dụng những kiến thức từ tâm lý học.(ビジネスで成功するためには、心理学の知識を応用する必要があります。)
・Một nhà tâm lý học giỏi phải biết lắng nghe và đưa ra những giải pháp phù hợp cho mỗi tình huống.(優れた心理学者は、聞き上手であり、各状況に適した解決策を提案する必要があります。)