単語:nhận diện
意味:識別、認識
類義語:khám phá (発見する)、phát hiện (見つける)
対義語:ẩn giấu (隠す)、che giấu (覆い隠す)
解説:nhận diệnは、物や人物を識別することを指します。特に、見覚えのあるものを確認する際に使われることが多いです。例えば、顔認証技術や特定の物体を認識するための技術的な文脈で使用されることがあります。「識別」と「認識」は似たような変換を持っていますが、「nhận diện」は具体的に「見たことがある」と確認することに重点を置いています。類義語の「khám phá」や「phát hiện」は新たに発見する意味合いが強いのに対し、nhận diệnは既知のものの再確認というニュアンスがあります。
例文:
・Tôi có thể nhận diện được người bạn cũ của mình sau nhiều năm không gặp. (私は数年ぶりに会った友人を識別できました。)
・Công nghệ nhận diện khuôn mặt đang ngày càng phát triển và được áp dụng rộng rãi. (顔認識技術はますます発展し、広く適用されています。)
・Khi được hỏi, cô ấy không thể nhận diện chiếc xe mà mình đã thấy trước đó. (彼女は以前に見た車を識別することができませんでした。)
・Nhận diện thảm họa tự nhiên giúp con người chuẩn bị tốt hơn cho những tình huống khẩn cấp. (自然災害の識別は、人々が緊急事態に備えるのを助けます。)
・Việc nhận diện thị trường mục tiêu là rất quan trọng trong chiến lược tiếp thị của một doanh nghiệp. (ターゲット市場の識別は企業のマーケティング戦略において非常に重要です。)