HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Âm thực của Hà Nội cũng là một trong những điểm ấn tượng thu hút khách du lịch tới thăm thành phố.
ハノイの飲食も旅行客を引き寄せる印象的な点の一つです。
関連単語
単語
漢越字
意味
là
A1
です
is,am,are
những
A2
〜ら、〜たち
some
ấn tượng
印象
A2
印象
impressed
thu hút
収吸
A2
魅了する、興味を惹く
attractive
lịch
暦
A1
カレンダー
calendar
tới
A1
までに, 来る
until, come
du lịch
遊歴
A1
旅行
travel
thăm
A1
訪れる
visit
thành phố
A1
都市、市
city
hút
A1
吸う
breathe in
một
A1
一
one
của
A1
〜の
of
khách
客
A1
客
guest, customer
cũng
A1
~も
also, too
trong
A1
中に
in
ấn
B1
押す
push
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved