HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
hành vi
B2
【行為】
日本語訳: 行為
English: behavor
画像検索
※google検索に遷移します
カテゴリー:
関連漢越語
行
A1
hành
コウ、おこな(う)
행
act
為
C1
vi
おすすめ教材
Amazonリンク
Amazonリンク
Amazonリンク
おすすめ教材をさらに見る
例文
Qua những hành vi dưới đây, có thể đánh giá được một người có được giáo dục tốt hay không.
以下の行動を通して、いい教育を受けた人かどうかが評価されます。
Hành vi pháp lý đơn phương là giao dịch trong đó thể hiện ý chí của một bên nhằm phát sinh, thay đổi, chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.
単独法律行為とは民事上の権利・義務の発生、変更、終了の意志を表す一つの行為を言います。
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved