HNXベトナム語・漢越語辞典
フラッシュカードで単語を覚える
Kiểm tra xem tên người dùng và mật khẩu của bạn có được viết chính xác hay không.
ユーザー名とパスワードが正しく入力されているか確認してください。
関連単語
単語
漢越字
意味
có
A1
ある、持っている
there is, have
chính
A2
主な
main
dùng
用
A2
使う
use
chính xác
正確
A2
正確
exact
kiểm tra
検査
A2
検査
check up
bạn
伴
A1
あなた、友達
you, friend
hay
A1
よく、上手
often, good
viết
A1
書く
write
của
A1
〜の
of
và
A1
〜と
and
người
A1
人
human, man
không
空
A1
ない
not
xem
A1
見る
watch, look at
được
得
A1
できる(可能)、される(受動)
can, allowed
tên
A1
名前
name
mật khẩu
密口
B1
パスワード
password
【文法総まとめ】
A1総復習
A2総復習
B1総復習
B2総復習
【記事一覧】
Privacy Policy
About Me
HNXベトナム語・漢越語辞典
HNXハングル・漢字語辞典
お問い合わせ・ご要望
© 2024 .
Horinox.
All Righhts Reserved