単語:kết quả
意味:結果
類義語:hậu quả, thành quả
対義語:nguyên nhân
解説:「kết quả」は何かの行動や出来事の結果や成果を指す言葉です。この単語は特に試験や調査、実験などの結果を表す際に広く使用されます。「hậu quả」とは、何かが起こった後に生じる結果や影響を指し、負のニュアンスを持つことが多いです。一方で「thành quả」は努力や試みの結果、得られた成果を意味し、ポジティブな側面が強い表現です。「kết quả」は一般的にニュートラルな意味を持ち、文脈に応じて使われることが多いです。
例文:
・Kết quả kỳ thi năm nay rất khả quan và nhiều học sinh đã đạt thành tích cao.
(今年の試験結果は良好で、多くの生徒が高い成績を収めました。)
・Sau khi phân tích dữ liệu, chúng tôi đã thấy kết quả rõ ràng hơn về xu hướng tiêu dùng.
(データを分析した後、消費傾向に関する明確な結果が見えてきました。)
・Kết quả của cuộc khảo sát cho thấy người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sản phẩm môi trường.
(調査の結果、消費者は環境製品にますます関心を持っていることが分かりました。)
以上が「kết quả」に関する情報です。この単語は日常会話やビジネスの場面でも頻繁に使われるため、覚えておくと役立つでしょう。