単語:xuất thân
意味:出生、背景、出身
類義語:nơi sinh, quê hương
対義語:không rõ xuất xứ
解説:
「xuất thân」は人の出身や背景を指す言葉で、主にその人がどのような環境で育ったか、どのような家族や地域から来ているのかを表す際に用いられます。この言葉は、特に社交的な文脈や経歴に関する話題でよく使われます。類義語の「nơi sinh」は生まれた場所を具体的に指すのに対し、「xuất thân」はより広義に、その人が育った環境や家庭の事情を含むことが多いです。対義語の「không rõ xuất xứ」は「出所が不明」という意味で、出身や背景が分からない場合に使われる表現です。
例文:
・Anh ấy có xuất thân từ một gia đình giàu có và nổi tiếng.
(彼は裕福で著名な家族の出身です。)
・Xuất thân của cô gái này rất đặc biệt, với cha là nghệ sĩ và mẹ là nhà khoa học.
(この女の子の出身は非常に特別で、父がアーティストで母が科学者です。)
・Nhiều người tin rằng xuất thân ảnh hưởng đến tính cách và sự thành công trong cuộc sống.
(多くの人は、出身が性格や人生における成功に影響を与えると信じています。)