AI解説
単語:ngạc nhiên
意味:bất ngờ, không tin vào điều gì đó xảy ra
類義語・対義語:
類義語:khó tin, ngỡ ngàng
対義語:thông thường, quen thuộc
解説:
「ngạc nhiên」は、物事が予期せぬ形で現れたときの驚きを表します。この感情は、ポジティブな場合にもネガティブな場合にも使われます。例えば、思いがけないニュースを聞いたときや、友人から特別なサプライズを受けたときなどに使われます。類義語の「khó tin」は、特に信じにくいというニュアンスが強いのに対し、「ngạc nhiên」は単に驚いたという感覚を示します。また、対義語の「thông thường」は、何かが普通または一般的であることを示し、驚きとは対照的です。日常会話の中で非常によく使われる表現です。
例文:
・Khi nghe tin anh ấy chiến thắng cuộc thi, tôi cảm thấy ngạc nhiên. (彼がコンペに勝ったというニュースを聞いたとき、私は驚きました。)
・Cô ấy đã ngạc nhiên trước món quà bất ngờ mà tôi đã chuẩn bị cho cô. (私は彼女のために準備したサプライズギフトに驚いていました。)
・Mọi người đều ngạc nhiên khi thấy những điều kỳ diệu ở hội chợ. (フェアでの素晴らしいものを見たとき、皆が驚きました。)
・Ngạc nhiên là cảm xúc tự nhiên mà ai cũng từng trải qua trong cuộc sống. (驚きは、誰もが生活の中で経験する自然な感情です。)
・Tôi không thể tin được, ngạc nhiên đến mức nói không ra lời. (信じられなくて、驚きすぎて言葉が出ませんでした。)