単語:đột nhiên
意味:突然に、意外に
類義語:bất ngờ
対義語:dần dần (徐々に)
解説: "đột nhiên" は、予測や期待なしに物事が急に起こることを示す表現です。日常会話や文学的な文章でもよく使われ、何か驚くような出来事が発生した場合や、急激な変化を表す時に適しています。類義語の "bất ngờ" は、「驚くべき」といった意味で、状況が突然変わった場合に使われることがありますが、ニュアンスが若干異なることがあります。"đột nhiên" はより直接的な感覚を持つ一方で、"bất ngờ" は驚きの感情を強調するために使われます。
例文:
・Cơn mưa đến đột nhiên khiến mọi người phải tìm chỗ trú.
(突然の雨が降り出したため、皆が避難所を探さなければならなかった。)
・Đột nhiên, điện trong nhà tắt ngấm, khiến mọi người hoảng sợ.
(突然、家の電気が消えて、皆が驚いた。)
・Tôi đột nhiên nhớ ra rằng hôm nay là sinh nhật của chị tôi.
(私は突然、今日は姉の誕生日だと思い出した。)
・Tin tức về cuộc họp đã đột nhiên thay đổi kế hoạch của chúng tôi.
(会議に関するニュースが突然私たちの計画を変えた。)
・Cuộc trò chuyện giữa họ đột nhiên trở nên căng thẳng và lạnh lùng.
(彼らの会話が突然、緊張感を持ち冷たくなった。)