AI解説
単語:thản nhiên
意味:lạc quan, bình thản, không lo âu về điều gì đó
類義語: bình thản, điềm tĩnh
対義語:khẩn trương, lo lắng
解説:
「thản nhiên」は、心が静かで何事にも動じない状態を指し、感情に振り回されず、平穏な心持ちを保つことを意味します。この言葉は、ストレスやプレッシャーに対して冷静に対処する様子を表現する際に使われます。類義語の「bình thản」や「điềm tĩnh」とも似たニュアンスがありますが、「thản nhiên」はより無関心な印象を与えることがあるため、その使用シーンには注意が必要です。対義語は、心の動揺や不安を感じる状態を指す「khẩn trương」や「lo lắng」となります。心理学的にも「thản nhiên」は、ストレス管理の一部として注目されています。
例文:
・Anh ấy rất thản nhiên trước những khó khăn trong công việc.
(彼は仕事の困難に対して非常に冷静です。)
・Cô ấy thản nhiên cười ngay cả khi có những chuyện không hay xảy ra.
(彼女は不運な出来事が起こっても、平然と笑っています。)
・Trong cuộc sống, việc thản nhiên trước thử thách là rất quan trọng.
(人生において、試練に対して冷静でいることは非常に重要です。)