単語:chân chính
意味:正当、真正、本物
類義語:chân thực (真実の)、thật sự (本当の)
対義語:giả (偽の)、không thật (本物でない)
解説:
「chân chính」は「正当」や「本物」を意味する言葉であり、本来的に真であることを強調します。この言葉はしばしば、物事の信頼性や真実性を確認する際に使われます。「chân thực」「thật sự」などの類義語と比較すると、「chân chính」はより強い正当性を示す場合に使われることが多いです。一方、「giả」や「không thật」といった対義語は、逆に信頼性や真実性がないことを表します。
例文:
・Ngày nay, việc tìm kiếm thông tin chân chính trên internet ngày càng trở nên khó khăn.
(今日、インターネットで正当な情報を探すことはますます難しくなっている。)
・Tôi luôn tìm kiếm những sản phẩm chân chính, không phải hàng giả.
(私は常に本物の製品を探し、偽物ではないものを求めています。)
・Cần phân biệt giữa thông tin chân chính và thông tin sai lệch.
(正確な情報と誤った情報を区別する必要があります。)
・Nghệ thuật của ông được công nhận là chân chính trong giới hội họa.
(彼の芸術は絵画の世界で本物として認識されています。)
・Chúng ta cần bảo vệ những giá trị chân chính của văn hóa dân tộc.
(私たちは民族文化の本物の価値を守る必要があります。)