単語:chính đáng
意味:正当な、妥当な
類義語:hợp lý, hợp pháp
対義語:không chính đáng, phi lý
解説:
「chính đáng」という言葉は、特に行動や理由、状況が社会的または倫理的に受け入れられるものである場合に使用されます。これは、物事が公平であると認識されるときや、法律や社会の一般的な規範に沿っているときに適用されます。類義語には「hợp lý」(合理的)や「hợp pháp」(合法的)があり、これらは「chính đáng」の用法に似た意味を持ちますが、少しニュアンスが異なります。「hợp lý」は主に論理的な整合性に焦点を当て、「hợp pháp」は法律に関連しています。対義語には「không chính đáng」(不当な)や「phi lý」(不合理)があり、これらは社会的に受け入れられない理由や状況を指します。
例文:
・Việc tăng lương cho nhân viên là chính đáng vì họ đã cống hiến nhiều cho công ty.
(従業員の給与を上げることは、彼らが企業に多大な貢献をしたので正当です。)
・Yêu cầu của họ được coi là chính đáng và cần được xem xét nghiêm túc.
(彼らの要求は正当と見なされ、真剣に検討されるべきです。)
・Trong trường hợp này, việc sa thải nhân viên là không chính đáng vì không có lý do rõ ràng.
(この場合、従業員を解雇することは正当ではなく、明確な理由がありません。)
これらの例からもわかるように、chính đángは社会的な公正や倫理を重視する文脈で非常に重要な概念です。