単語:chính trực
意味:(正直、誠実)
類義語: (trung thực, ngay thẳng)
対義語:(gian dối, không trung thực)
解説: "chính trực" は、正直さや誠実さを示す言葉で、特に個人の倫理や道徳に関連して使用されます。この言葉は、他人に対して誠実であることや、真実を守ることを強調します。類義語の "trung thực" や "ngay thẳng" は、正直さや公正さを意味しますが、"chính trực" は、より深い倫理的な観点からの誠実さに焦点をあてることが多いです。一方、対義語の "gian dối" や "không trung thực" は、嘘や不誠実を示す言葉であり、正直とは正反対の意味を持ちます。ビジネスや人間関係において、"chính trực" は非常に重要視される価値観です。
例文:
・Anh ấy luôn đối xử với mọi người một cách chính trực, điều này khiến mọi người tin tưởng anh.
(彼はいつも人々に誠実に接しており、それが彼への信頼を生んでいる。)
・Trong công việc, chính trực là một trong những phẩm chất quan trọng nhất mà chúng ta cần có.
(仕事において、誠実さは私たちが持つべき最も重要な特性の一つです。)
・Mọi người yêu thích cô ấy vì sự chính trực và trung thực của cô.
(人々は彼女の誠実さと正直さが好きです。)
・Chính trực không chỉ đem lại lòng tin mà còn giúp xây dựng mối quan hệ lâu bền.
(誠実さは信頼をもたらすだけでなく、長期的な関係を築く助けにもなります。)
以上でフォーマットは終わりです。